--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
trìu mến
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
trìu mến
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: trìu mến
+ adv, adj
tender, tenderly
Lượt xem: 710
Từ vừa tra
+
trìu mến
:
tender, tenderly
+
trong sáng
:
pure, bright
+
kẻo rồi
:
như kẻo nữa
+
gần đây
:
nearbygần đây có một cái chợthere is a market nearby recently; not long ago
+
bowed down
:
bị đè nặng, chất nặng lênbowed down with troublesnặng trĩu, bị đè nặng với/bởi những nỗi lo